Có 1 kết quả:
人道 rén dào ㄖㄣˊ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhân đạo
Từ điển Trung-Anh
(1) human sympathy
(2) humanitarianism
(3) humane
(4) the "human way", one of the stages in the cycle of reincarnation (Buddhism)
(5) sexual intercourse
(2) humanitarianism
(3) humane
(4) the "human way", one of the stages in the cycle of reincarnation (Buddhism)
(5) sexual intercourse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0